Mỗi năm, có rất nhiều ngày lễ quan trọng và ý nghĩa diễn ra tại trên thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng. Do đó, việc học về các ngày lễ bằng tiếng Anh là điều cần thiết để hiểu rõ được văn hóa của các quốc gia khác nhau và có thể giới thiệu những nét đẹp của đất nước mình tới bạn bè quốc tế. Hôm nay, hãy cùng Langmaster khám phá những từ mới về các ngày lễ trong năm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
Các ngày lễ tính theo lịch dương (Calendar Holidays)
Ngày Học sinh - Sinh viên Việt nam
Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary
Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam
Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary
Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh
Vietnam Reunification/ Liberation Day Day
Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước
International Workers’s Day/ Labor Day
Celebrating the Victory of Dien Bien Phu
President Ho Chi Minh’s Birthday
Ngày Thương binh - Liệt sĩ Việt Nam
Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam
August Revolution Commemoration Day
Vietnam Television Foundation Anniversary
Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam
Liberation Day of Hanoi Capital
Vietnamese Farmers' Association Foundation Day
Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam
Law Day of the Socialist Republic of Vietnam
Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam
=> TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH
=> 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT
Ngày Giải phóng miền Nam trong tiếng Anh – Liberation Day/Reunification Day (Ngày 30/04)
Ngày Giải phóng miền Nam: Liberation Day/Reunification Day
Ngày 30/4 đánh dấu quá trình thống nhất hai miền Nam – Bắc trở thành nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ngày nay. Ngày này thường được gọi là Ngày Giải phóng nhưng cũng thường được gọi là Ngày Thống nhất. Tên chính thức đầy đủ là Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước. Nhiều thành phố trên khắp Việt Nam sẽ trang trí đường phố của họ với các biểu ngữ, cờ và đèn neon đầy màu sắc để đón chào ngày lễ Giải phóng miền Nam, vì vậy đường phố sẽ tràn ngập cờ đỏ sao vàng. Nhiều lễ hội và sự kiện đặc biệt bao gồm các sự kiện văn hóa và thể thao cũng sẽ tổ chức trong những ngày này.
Ngày Giải phóng miền Nam là một ngày lễ lịch sử quan trọng của đất nước mình, vì vậy, đừng quên trau dồi kiến thức tiếng Anh về ngày lễ này để giới thiệu đến bạn bè thế giới.
Ngày Quốc tế Phụ nữ trong tiếng Anh – International Women’s Day (Ngày 08/03)
Quốc tế Phụ nữ: International Women’s Day
Ngày Quốc tế Phụ nữ diễn ra hàng năm vào ngày 8/3 để kỷ niệm những thành tựu của phụ nữ trên toàn thế giới. Nó bắt đầu bằng một cuộc biểu tình diễn ra ở thành phố New York vào năm 1908, nơi phụ nữ xuống đường đòi quyền bầu cử, thời gian làm việc ngắn hơn và được trả lương cao hơn. Kể từ đó, nó đã có nhiều hình thức và ngày nay nó là một sự kiện toàn cầu được hỗ trợ bởi rất nhiều tổ chức từ thiện, tổ chức phi chính phủ, chính phủ và các tổ chức học thuật.
Trong ngày lễ này, phái nam sẽ gửi tới những người phụ nữ xung quanh mình những lời chúc, món quà trân trọng nhất để tôn vinh phái đẹp, biết ơn công lao đóng góp của phụ nữ đối với xã hội.
Tết Trung Thu trong tiếng Anh – Mid-Autumn Festival (Ngày 15/8 Âm lịch)
Tết Trung Thu : Mid-Autumn Festival
Tết Trung Thu tại Việt Nam diễn ra vào đêm trăng tròn (15/8 âm lịch), đêm lung linh và đẹp nhất của năm. Lễ hội bao gồm các phong tục ngắm trăng, rước đèn ông sao múa lân, cũng như tổ chức tiệc với bánh trung thu và trái cây. Trong thời gian diễn ra lễ hội, tất cả các gia đình đều cố gắng về nhà và thưởng thức bữa tối cùng nhau vì ý nghĩa của vầng trăng tròn đầy ngày Trung thu tượng trưng cho sự đoàn tụ trong gia đình.
Lễ hội Hóa trang trong tiếng Anh – Halloween (Ngày 30/10)
Halloween là một trong những ngày lễ lâu đời nhất vẫn được tổ chức cho đến ngày nay. Một số người xem Halloween là thời gian để vui chơi, hóa trang, chơi trò chơi và tổ chức các bữa tiệc theo chủ đề. Trong khi những người khác xem đây là thời điểm của mê tín dị đoan, ma quái, yêu tinh và linh hồn ma quỷ cần phải tránh bằng mọi giá.
IV. Một số mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong tiếng Anh
1. “When is/ When’s + [holiday name]?” (Khi nào là [tên ngày lễ]?)
2. “How many days off during [holiday name]?” (Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày?)
3. "Happy [holiday name]! How are you celebrating today?" (Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay?)
4. "What are your plans for [holiday name] this year?" (Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không?)
5. "Did you enjoy your [holiday name] celebration this year?" (Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa?)
6. "What's your favorite part of [holiday name]?" (Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn?)
7. "Do you have any special [holiday name] traditions in your family?" (Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không?)
8. "Would you like to join us for [activity or event] later?" (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không?)
9. "Let's raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings!" (Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại!)
10. "Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time!" (Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời!)
11. “It's great to see you all together. Let's enjoy the day!” (Rất vui được gặp mọi người. Hãy cùng tận hưởng ngày hôm nay!)
12. “Thank you for inviting me to celebrate with you. I'm having a great time!” (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến ăn mừng cùng bạn. Tôi đang có một thời gian tuyệt vời!)
Tết Nguyên Đán trong tiếng Anh – Lunar New Year (Ngày 01/01 Âm lịch)
Tết Nguyên Đán: Tet Holiday (Lunar New Year)
Tết Nguyên Đán là ngày lễ truyền thống lớn nhất trong năm ở Việt Nam. Vì thực tế gia đình Việt Nam rất gắn bó, nên Tết được coi là dịp tốt nhất để các thành viên trong gia đình trở về nhà và sum họp. Trước ngày Tết, người Việt Nam dành thời gian mua sắm Tết, đi lễ chùa, đền. Các mặt hàng mua sắm đa dạng từ thực phẩm, quần áo đến đồ trang trí cho ngôi nhà. Người Việt Nam tin rằng Tết là dịp để tận hưởng cuộc sống sau một năm làm việc vất vả, vì vậy mọi người quên đi những vất vả và tập trung vào việc tổ chức lễ hội càng vui càng tốt.
Tham khảo ngay: Những câu chúc Tết ý nghĩa nhất bằng tiếng Anh
Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh – International Workers’ Day (Ngày 01/05)
Ngày Quốc tế Lao động: International Workers’ Day
Ngày Quốc tế Lao động là thời điểm để ghi nhớ tầm quan trọng của xã hội trong việc đấu tranh cho quyền lợi của những người lao động khi chúng ta tiếp tục thách thức những bất công và bất bình đẳng sâu sắc mà người lao động ở nước ta và trên toàn thế giới đang phải đối mặt hàng ngày. Một trong những cách tốt nhất mà chúng ta có thể tôn vinh những người lao động là ủng hộ các tổ chức hỗ trợ họ – công đoàn, tham gia và tích cực trong công đoàn.
Ngày Nhà giáo Việt Nam trong tiếng Anh – Teacher’s Day (Ngày 20/11)
Ngày Nhà giáo Việt Nam: Teacher’s Day
“Tôn sư trọng đạo” là cách thức tồn tại trong tâm thức của người Việt Nam như một cách để ghi nhớ họ là ai, họ đã thành danh như thế nào và thành công của họ không phải của riêng họ mà là của nhiều người. Trong Ngày Nhà giáo Việt Nam, học sinh từ khắp nơi trên đất nước thể hiện sự tôn trọng của mình bằng cách tặng quà hoặc tự hào giới thiệu những thành công của họ trong cuộc sống để tỏ lòng biết ơn và cho những người giáo viên của mình biết rằng những nỗ lực của họ đã không vô ích. Không chỉ học sinh, các bậc phụ huynh và chính quyền cũng dành thời gian và nỗ lực để tôn vinh và tuyên dương tất cả mọi người trong lĩnh vực giáo dục. Lễ kỷ niệm không chỉ giới hạn trong lời nói mà còn trên các phương tiện thông tin đại chúng và tất cả các loại phương tiện thực tế trong cuộc sống.