Trong chương trình tiếng Anh lớp 5 Unit 9 lesson 1 2 3, các em học sinh sẽ được tiếp xúc với một vài cấu trúc câu cụ thể và làm quen với nhóm từ vựng liên quan đến sở thú. Cùng Tiếng Anh trẻ em BingGo Leaders giải bài tập sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 5 unit 9 để ôn luyện kiến thức nhé!
Bài 2: Point and say (Dịch: Chỉ và nói)
Bước 1: Quan sát bức ảnh ở đề bài, phán đoán nội dung/ chủ đề đoạn hội thoại dựa vào nhân vật trong bức ảnh.
Bài số 2 - Point and say bao gồm 3 phần, mỗi phần là 1 hình ảnh liên quan đến đoạn hội thoại khác nhau.
Bước 2: Nhìn vào hình, chỉ và lặp lại câu thoại
Bước 3: Chỉ và nói đi nói lại nhiều lần. Các em học sinh có thể luyện tập cùng thầy cô, bạn bè trên lớp hoặc với ba mẹ nhé.
Bài 4: Look and write (Nhìn và viết)
Bước 1: Quan sát yêu cầu của đề bài đưa ra, có bao nhiêu chỗ cần điền đáp án
Trong bài có 3 hình ảnh, mỗi hình ảnh tương ứng với một câu chào hỏi và 1 chỗ trống để điền đáp án
Bước 2: Dựa vào dữ liệu đề bài và vận dụng trí nhớ của mình (kết hợp với SGK) để hoàn thành lời chào hỏi
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Chương trình Tiếng Anh lớp 5 unit 9 lesson 1 2 3 các em học sinh sẽ được làm quen với 2 cấu trúc câu cơ bản liên quan đến chủ đề “The Zoo”. Và từ hai câu này mà các em học sinh sẽ áp dụng để cấu thành một đoạn hội thoại hoàn chỉnh.
What did you see at the zoo? - I saw + names of animals
(Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú? - Tôi đã nhìn thấy + tên động vật)
Ví dụ: What did you see at the zoo? (Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú)
I saw an elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi)
Vì câu hỏi được đặt ra để hỏi về hoạt động trong quá khứ cho nên câu trả lời sẽ phải chú ý chia động từ ở thì quá khứ (see → saw). Để có thể thêm đặc sắc trong câu trả lời, các em học sinh có thể thêm một số tính từ miêu tả động vật như sau:
Ví dụ: I saw a brown elephant (Tôi đã nhìn thấy một con voi màu nâu)
I saw a baby crocodile (Tôi đã nhìn thấy một con cá sấu con)
I saw a funny monkey (Tôi đã nhìn thấy một chú khỉ rất buồn cười)
(?) What did the + name of animal + do + when you were there?
Tên động vật + đã làm gì khi bạn ở đó?
Ví dụ: What did the monkeys do when you were there? (Lũ khỉ đã làm gì khi bạn ở đó?)
They ate bananas (Chúng ăn chuối)
Cấu trúc câu này đòi hỏi các em học sinh phải nắm chắc và có một vốn từ lớn để tạo ra một đoạn hội thoại sinh động với nhóm từ vựng về động vật và các trạng từ đi kèm với hoạt động của chúng. Để làm rõ hơn các em có thể xem thêm các ví dụ dưới đây và đặc biệt sử dụng các từ vựng được cho trong mục 2.
They roared loudly and played with each other. (Chúng gầm lớn và chơi đùa với nhau)
They ate grass very quickly and moved quietly (Chúng ăn cỏ rất nhanh và di chuyển rất nhẹ nhàng)
Các cấu trúc câu trong xuyên suốt bài học
Thì quá khứ đơn (Past simple) chỉ những hành động hoặc sự việc diễn ra đã chấm dứt trong quá khứ.
My family visited Ho Chi Minh City 5 years ago. (Gia đình tôi đến thăm thành phố Hồ Chí Minh vào 5 năm trước)
I went to the cinema to watch the KungFu Panda film last night. (Tôi đến rạp chiếu phim để xem bộ phim KungFu Panda vào tối ngày hôm qua)
S + did not/ didn’t + V-inf + …
Teacher didn’t come to class this morning. (Giáo viên không đến lớp học vào sáng nay)
My best friends didn’t show me their talent. (Các bạn thân của tôi không cho tôi biết về tài năng của họ)
=> Yes, S + did…/ No, S + didn’t…
Did they help you lift that box up? (Có phải họ đã giúp bạn nâng chiếc thùng đó lên?)
=> Yes, they did. (Đúng vậy, họ đã giúp tôi)
WH-word + did + S + (not) + V-inf?
What did you do last night? (Bạn đã làm gì vào tối qua?)
=> I cleaned the dishes last night. (Tôi đã rửa bát vào tối qua.)
When did you clean your room? (Bạn đã dọn phòng của mình vào lúc nào?)
=> I cleaned my room at 9.00pm yesterday (Tôi đã dọn phòng của mình 9 giờ tối qua)
Ví dụ: My dad bought this car in 2023. (Bố tôi đã mua chiếc xe này vào năm 2023)
Ví dụ: I woke up, ate breakfast and went to work (Tôi đã thức dậy, ăn sáng và đi đến chỗ làm)
Ví dụ: When I was 5 years old, I used to play football in my backyard (Khi tôi 5 tuổi, tôi thường chơi đá bóng ở sân vườn sau nhà)
Bài 3. Listen and tick. (Dịch: Nghe và đánh dấu)
Bài tập tiếp theo trong chương trình tiếng Anh lớp 4 unit 1 lesson 1 là listen and tick (nghe và chọn).
Bước 1: Đọc để hiểu rõ yêu cầu của đề bài. Các em cần quan sát để xác định từng nhân vật và vị trí cần đánh dấu.
Trong bài có 3 đoạn hội thoại, mỗi đoạn hội thoại gồm 3 hình ảnh và cần đánh dấu vào hình ảnh có nội dung tương ứng được nhắc đến trong audio.
Bước 2: Lắng nghe audio và xác định nội dung đoạn hội thoại
Bài 1: Look, listen and repeat
Bài tập đầu tiên trong chương trình tiếng Anh lớp 4 unit 1 lesson 1 có tên Look, listen and repeat (nhìn, nghe và nhắc lại).
Bước 1: Dạng bài số 1 xoay quanh việc kết hợp mắt nhìn, tai nghe và học nhắc lại đề rèn phản xạ. Chính vì thế ở bước đầu tiên, các em học sinh hãy tập trung quan sát bức ảnh. Một số thông tin quan trọng như bức ảnh có mấy người, các đối tượng đó là ai…
Bài gồm có 4 phần, mỗi phần tương ứng với 1 hình ảnh:
Bước 2: Tập trung nghe audio. Ở lần đầu tiên nghe lướt qua, phân biệt giọng các nhân vật của hội thoại. Ở lần thứ hai, thứ ba bắt đầu tập trung để nghe thật kỹ.
Bước 3: Nghe audio và nhắc lại. Lặp đi lặp lại ít nhất 3 lần giúp con rèn phản xạ, sửa phát âm chuẩn và hiểu được nội dung của bài.
Good morning, class. (Chào buổi sáng, cả lớp.)
Good morning, Miss Hien. (Chào buổi sáng, cô Hiền.)
Nice to see you again. (Rất vui được gặp lại các em.)
How are you, Mai? (Em cảm thấy thế nào, Mai?)
I’m very well, thank you. And you? (Em rất khỏe, cảm ơn cô. Còn cô thì sao ạ?)
I’m very well, too. (Cô cũng khỏe.)
Good morning, Miss Hien. Sorry, I’m late!
(Chào buổi sáng, cô Hiền. Xin lỗi cô, em đến muộn!)
Yes, come in. (Được rồi, em vào đi.)
Bài 5. Let's sing (Dịch: Cùng hát)
Bước 1: Con hãy quan sát nội dung bài hát, hiểu nghĩa và đọc nó nhiều lần trước khi bật audio.
Bước 2: Bật audio, lắng nghe và hát theo lời bài hát.
Bước 3: Có thể hát cho ba mẹ, bạn bè và mọi người xung quanh để nâng cao khả năng nói của bản thân.
Chào buổi sáng, cô Hiền thân mến
Chào buổi sáng, các em thân yêu
Đăng ký để nhận miễn phí bộ tài liệu giúp bứt phá tiếng Anh nhanh chóng tại nhà ngay!
Vậy là BingGo Leaders đã đồng hành cùng các con trong việc hướng dẫn và giải đáp các bài tập tiếng Anh lớp 4 Unit 1 lesson 1. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp con ôn luyện từ vựng và hiểu bài sâu hơn.
Để theo dõi thêm nhiều bài giảng chi tiết về các Unit trong chương trình học tiếng Anh tiểu học. Các em học sinh đừng quên ghé ngay Blog của BingGo Leaders để cập nhật mới nhé.
Tham khảo thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 4 Unit 1: Nice to see you again.
Write about your last visit
Các em học sinh có thể tham khảo đoạn văn dưới đây để hoàn thành bài tập này:
Yesterday, I went to the circus with my friends. I had a lot of fun there because the performances are really interesting. First, we saw a monkey drove through the rope, it was incredible. After that, the monkeys jumped up and down quickly and the peacocks suddenly appeared. In the end, they end up with a performance of the bears played volleyball with each other.