If it‘s only spitting, perhaps we don’t need raincoat.

Ngôi thứ hai trong tiếng Anh

Ngôi thứ hai được sử dụng để chỉ người nghe, người đối diện trong giao tiếp hoặc người được nói đến trong câu.

• You are so beautiful. (Bạn rất đẹp).

Ngôi thứ ba được sử dụng để chỉ người hoặc sự vật khác ngoài người nói và người nghe trong hội thoại (không có trong cuộc nói chuyện nhưng đang được nhắc tới). Có hai loại ngôi thứ ba là ngôi thứ ba số ít và số nhiều.

• He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một cuốn sách).

• They are playing football. (Họ đang chơi bóng đá).

Các lưu ý khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

• We students are learning Math in class. (Học sinh chúng tôi đang học Toán trong lớp học).

5. Các đại từ she, he có thể chỉ vật nuôi, nếu trong ngữ cảnh người nói xem chúng có tính cách, tình cảm giống con người. Ví dụ:

• I have a dog. He is very strong. (Tôi có một con chó. Anh chó rất mạnh mẽ).

• You all play soccer (Tất cả các bạn đều đá banh).

• They have both got brown eyes. (Họ đều có đôi mắt nâu).

• They are all ready to play the match. (Họ đều sẵn sàng để chơi trận đấu này).

Khi sử dụng các đại từ nhân xưng hoặc đại từ quan hệ, cần chú ý đến số và giới tính của người hoặc vật đang được nhắc đến trong câu.

• She is a doctor (Cô ấy là một bác sĩ).

• They are my friends (Họ là bạn của tôi).

Đại từ quan hệ như who, whom, whose, which và that được sử dụng để nối các câu lại với nhau.

• The woman who is sitting next to me is my sister (Người phụ nữ đang ngồi bên cạnh tôi là chị tôi).

Đại từ tân ngữ được sử dụng để thay thế cho danh từ trong câu, còn đại từ sở hữu được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu của người hoặc vật đang được nhắc đến trong câu.

• Can you give me your phone number? (Bạn có thể cho tôi số điện thoại của bạn không?).

• This is my car (Đây là xe của tôi).

Lỗi sử dụng đại từ thay vì tân ngữ và ngược lại

Đây là một trong những lỗi thường gặp nhất khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh. Khi bạn đang sử dụng các đại từ để thay thế cho danh từ, bạn cần phải chọn đúng từ thích hợp để đảm bảo tính chính xác của câu.

• Sai: My boss gave the report to John and I.

Đúng: My boss gave the report to John and me. (Ông chủ của tôi đã gửi báo cáo cho John và tôi)

• Sai: Could you give the book to Jim and I?

Đúng: Could you give the book to Jim and me? (Bạn có thể gửi quyển sách cho Jim và tôi không?

Đúng: I gave the book to him. (Tôi đã đưa cuốn sách cho anh ấy)

• Sai: She told I to come here.

Đúng: She told me to come here. (Cô ấy bảo tôi đến đây)

• Sai: The teacher gave we a lot of homework.

Đúng: The teacher gave us a lot of homework. (Giáo viên giao cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà)

Đại từ quan hệ “who” và “whom”

Đại từ quan hệ “who” và “whom” được sử dụng để đề cập đến một người trong câu. “Who” được sử dụng khi đại từ này là chủ ngữ trong câu, còn “whom” được sử dụng khi đại từ này là tân ngữ trong câu.

• Who is your teacher? (Ai là giáo viên của bạn?)

• Whom did you give the book to? (Bạn đã cho quyển sách cho ai?)

Các di sản thế giới ở Việt Nam

- Trang An Landscape Complex: quần thể danh thắng Tràng An

- The Complex of Hue Monuments: quần thể di tích Cố đô Huế

- Phong Nha – Ke Bang National Park: vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng

- Hoi An Ancient Town: phố cổ Hội An

- Citadel of Ho Dynasty: thành nhà Hồ

Các địa điểm ở Sài Gòn trong tiếng Anh

Các bạn đã biết tên các địa danh nổi tiếng của Việt Nam trong tiếng Anh qua bài viết trên rồi đúng không? Cách học từ vựng tiếng Anh ghi nhớ tốt nhất về chủ đề này là giao tiếp và viết luận thường xuyên. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Lỗi sử dụng “they” thay vì “it”

• Sai: The computer has a problem, they need to fix it.

Đúng: The computer has a problem, it needs to be fixed. (Máy tính có vấn đề, nó cần được sửa).

Các ngôi trong tiếng Anh rất quan trọng, bạn cần phải thật sự nắm rõ để sử dụng đúng ngữ pháp và hiểu được ý nghĩa của câu. Các đại từ ngôi nhất, ngôi thứ hai và ngôi thứ ba được sử dụng để thay thế cho các danh từ trong câu, giúp cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Ngoài ra, còn có một số trường hợp đặc biệt khi sử dụng các đại từ như đại từ quan hệ “who” và “whom”, đại từ bất định “one” và “ones”. Hãy luyện tập sử dụng các ngôi này để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

Việt Nam chúng ta có rất nhiều địa danh nổi tiếng kéo dài từ Bắc đến Nam. Sau đây, chúng ta hãy cùng điểm qua tên các địa danh nổi tiếng của Việt Nam trong tiếng Anh ở bài viết dưới đây nhé.

=> Những từ đẹp nhất trong tiếng Anh

=> Những từ vựng tiếng Anh về chủ đề xin việc

=> Những từ vựng tiếng Anh dễ “ăn điểm” trong các kỳ thi IELTS

Tên các địa danh nổi tiếng của Việt Nam trong tiếng Anh

- Bat Trang pottery village: làng gốm Bát Tràng

- Cua Bac Church: nhà thờ Cửa Bắc

- Dong Xuan Market: chợ Đồng Xuân

- Fine Arts Museum: bảo tàng Mỹ Thuật

- Ha Noi Old Quarter: phố cổ Hà Nội

- Hanoi Old Citadel: thành cổ Hà Nội

- Hanoi Opera House: nhà hát lớn Hà Nội

- Imperial Citadel of Thang Long: Hoàng Thành Thăng Long

- Long Bien Bridge: cầu Long Biên

- National Museum of Vietnamese History: bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam

- One Pillar Pagoda: chùa Một Cột

- Quan Thanh Temple: đền Quán Thánh

- St. Joseph’s Cathedral: nhà thờ lớn

- Temple of Literature: Văn Miếu

- Thien Quang Lake: hồ Thiền Quang

- Tran Quoc pagoda: chùa Trấn Quốc

- Van Phuc Silk Village: làng lụa Vạn Phúc

- Vietnam museum of ethnology: bảo tàng dân tộc học

- Vietnamese women’s museum: bảo tàng phụ nữ

- Water puppet theatre: nhà hát múa rối nước

Các địa điểm ở Hà Nội trong tiếng Anh

- Ba Na Hills mountain: núi Bà Nà

- Dragon Brige (Han River Brige): cầu Hàm Rồng ( còn gọi là cầu Sông Hàn)

- Linh Ung Pagoda: chùa Linh Ứng

- Marble Mountain (Five Elements Mountains): Ngũ Hành Sơn

- Museum of Cham Sculpture: bảo tàng điêu khắc Chăm

- My Khe Beach: bãi biển Mỹ Khê

- My Son Sanctuary: thánh địa Mỹ Sơn

- Non Nuoc Beach: bãi biển Non Nước

- Phap Lam Pagoda: chùa Pháp Lâm

- Rooster Church: nhà thờ Con Gà

- Son Tra Peninsula: bán đảo Sơn Trà

- Sun wheel: vòng quay Mặt Trời

Các địa điểm ở Đà Nẵng trong tiếng Anh

- Bitexco financial tower: tháp tài chính Bitexco

- Central Post Office: bưu điện Trung Tâm

- Cu Chi Tunnels: địa đạo Củ Chi

- Fine Art Museum: bảo tàng Mỹ Thuật

- National Museum of Vietnamese History: bảo tàng lịch sử quốc gia Việt Nam

- Nguyen Hue Pedestrian Street: phố đi bộ Nguyễn Huệ

- Nha Rong Habour: bến Nhà Rồng

- Notre Dame Cathedral: nhà thờ Đức Bà

- Reunification Palace: dinh Thống Nhất

- Sai Gon Opera House: nhà hát lớn Sài Gòn

- Sai Gon Zoo and Botanical Garden: Thảo Cầm Viên

- Starlight Bridge: cầu Ánh Sao

- Thu Thiem Tunnel: hầm Thủ Thiêm

Lỗi sử dụng “they” thay vì “he” hoặc “she”

Đây là một lỗi thường gặp khi sử dụng các ngôi trong tiếng Anh, đặc biệt là khi bạn muốn đề cập đến một người nào đó mà không biết giới tính của họ.

• Sai: If a customer has a problem, they should contact us.

Đúng: If a customer has a problem, he or she should contact us. (Nếu một khách hàng gặp phải vấn đề, anh ấy hoặc chị ấy nên liên hệ với chúng tôi).

Ngôi thứ nhất trong tiếng Anh

Ngôi thứ nhất được sử dụng để xưng hô, chỉ bản thân của người đang nói trong cuộc hội thoại. Ngôi thứ nhất được chia làm 2 loại:

• We play badminton. (Chúng tôi chơi cầu lông).

Cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh

Các ngôi trong tiếng Anh thường được sử dụng để thay thế cho các danh từ, giúp cho câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Sau đây là một số ví dụ về cách sử dụng các ngôi trong tiếng Anh.

• I am a student. (Tôi là một học sinh).

• Can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?).

• We are going to the movies. (Chúng tôi đang đi xem phim).

• Our teacher gave us a lot of homework. (Giáo viên của chúng tôi đã cho chúng tôi rất nhiều bài tập về nhà).

• He is my brother. (Anh ấy là anh trai của tôi).

• She loves to read books. (Cô ấy thích đọc sách).

• It is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp).